请输入您要查询的越南语单词:
单词
lực lượng ngang nhau
释义
lực lượng ngang nhau
旗鼓相当 <比喻双方力量不相上下。>
hai đội bóng này có lực lượng ngang nhau, nhất định sẽ có một trận đấu hay.
这两个足球队旗鼓相当, 一定有一场精彩的比赛。
随便看
đám chay
đám cháy
đám cháy tự nhiên
đám cưới
đám cưới bạc
đám cưới vàng
đám giỗ
đám hát
đám hỏi
đá mi-ca
đám ma
đám mây
đám người
đám người ô hợp
đám tang long trọng
đám tiệc
đá mài
đá mài dao
đá mài dầu
đá mài mịn
đá mài nước
đá mài thô
đá màu
đá mãnh
đá mèo quèo chó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:52:25