请输入您要查询的越南语单词:
单词
lực lượng ngang nhau
释义
lực lượng ngang nhau
旗鼓相当 <比喻双方力量不相上下。>
hai đội bóng này có lực lượng ngang nhau, nhất định sẽ có một trận đấu hay.
这两个足球队旗鼓相当, 一定有一场精彩的比赛。
随便看
chớp nháy
chớp sáng
chớp tắt
chớp ảnh
chớt
chớt chát
chớ thây
chớ thấy sóng cả mà ngả tay chèo
chớt nhã
chớ trách
chớ đừng
chờ
chờ chực
chờ dịp
chờ giá cao
chờ hẹn
chờ hết nước hết cái
chờ khám
chờ lệnh
chờm
chờm bóp
chờm bơm
chờm hớp
chờ mong
chờ mất công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 8:42:36