请输入您要查询的越南语单词:
单词
thể thao leo núi
释义
thể thao leo núi
登山运动 <一种体育运动, 攀登高山。登山运动能锻炼人的毅力和勇敢精神, 对于科学研究和资源开发等有重要意义。>
随便看
cây sâu
cây sòi
cây súng
cây săng kê
cây sơn
cây sơn chu du
cây sơn kê tiêu
cây sơn thù du
cây sơn tra
cây sơn trà
cây sơn trà Nhật bản
cây sơn tuế
cây sơn đạo niên
cây sả
cây sấu
cây sầu riêng
cây sầu đâu
cây sậy
cây sắn
cây sắn dây
cây sẻn
cây sến
cây sếu Trung Quốc
cây số
cây số dọc đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:16:31