请输入您要查询的越南语单词:
单词
dùng thay
释义
dùng thay
代用 <用性能相近或相同的东西代替原用的东西。>
通用 <某些写法不同而读音相同的汉字彼此可以换用(有的限于某一意义), 如'太'和'泰', '措词'和'措辞'。>
随便看
xếp thành một hàng dài
xếp thứ tự
xếp trên kệ
xếp việc
xếp vào
xếp xó
xếp đầu bảng
xếp đặt
xếp đặt chuyện nhà
xế tuổi
xế tà
xềnh xoàng
xều
xề xệ
xể
xễ
xệ
xệch
xệch xạc
xện
xệ xệ
xỉa
xỉa xói
xỉ chất
xỉn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:31:14