请输入您要查询的越南语单词:
单词
dùng thay
释义
dùng thay
代用 <用性能相近或相同的东西代替原用的东西。>
通用 <某些写法不同而读音相同的汉字彼此可以换用(有的限于某一意义), 如'太'和'泰', '措词'和'措辞'。>
随便看
Tạc Thuỷ
tạc tượng
tạc đá
tại
tại chỗ
tại gia
tại hiện trường
tại làm sao
tại lớp
tại ngoại
tại ngũ
tại sao
tại sao không
tại thất
tại triều
tại vì
tại vị
tại đào
tại đâu
tại đây
tại đó
tạ khách
tạ khước
tạ lăn
tạ lễ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 9:38:54