请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường viền
释义
đường viền
边 ; 边儿 ; 花边儿 ; 花边 <镶在或画在边缘上的条状装饰。>
đường viền hoa
花边儿
轮廓 <构成图形或物体的外缘的线条。>
贴边 <缝在衣服里子边上的窄条, 一般跟面儿用同样的料子。>
随便看
chỉ huy trực ban
chỉ huy viên
chỉ huy và chiến sĩ
chỉ huy điều hành
chỉ huyết
chỉ hươu bảo ngựa
chỉ hươu chỉ vượn
chỉ hận một điều
chỉ hồng
chỉ khái
chỉ khâu
chỉ lo
chỉ lo bản thân mình, không lo đến sự an nguy của dân và nước
chỉ lo thân mình
chỉ là
chỉ lược
chỉ lệnh
chỉ lộc vi mã
chỉ mong
chỉ mong kiếm lợi
chỉ mong sao
chỉ mành treo chuông
chỉ màu
chỉ Mặc gia
chỉ một con đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 18:23:34