请输入您要查询的越南语单词:
单词
gió lốc
释义
gió lốc
扶摇 <自下而上的旋风。>
龙卷风 <风力极强而范围不大的旋风, 形状像一个大漏斗, 风速往往达到每一秒一百多米, 破坏力极大。在陆地上, 能把大树连根拔起, 毁坏各种建筑物和农作物; 在海洋上, 能把海水吸到空中, 形成水柱。>
旋风 <螺旋状运动的风。>
随便看
thời gian hành kinh
thời gian họp
thời gian kết thúc
thời gian làm việc
thời gian lâu
thời gian mang thai
thời gian nghỉ
thời gian nghỉ tết
thời gian ngắn
thời gian ngắn ngủi
thời gian nhàn rỗi
thời gian như bóng câu qua khe cửa
thời gian qua nhanh
thời gian qua đi
thời gian rảnh
thời gian rảnh rỗi
thời gian rỗi
thời gian triển lãm
thời gian trôi qua một cách vô ích
thời gian tới
thời giá
thời giờ
thời gần đây
thời hiệu
thời hoang cổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:12:13