请输入您要查询的越南语单词:
单词
xanh da trời
释义
xanh da trời
品月 <浅蓝色。>
蔚蓝 < 像晴朗的天空那样的颜色。>
湛蓝 <深蓝(多用来形容天空、湖海等)。>
天蓝色。
随便看
ghế đu
ghế đại biểu
ghế đầu
ghế đẩu
ghế đệm
ghềnh
ghểnh
ghểnh cổ
ghệ
ghệch
ghị
ghịt
gi
gia
gia biến
gia bản
gia bảo
gia chánh
gia chính
gia chủ
Gia-các-ta
Gia Cát Lượng
gia công
gia công kim loại
gia công nguội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:13:17