请输入您要查询的越南语单词:
单词
bước sóng
释义
bước sóng
波长 <沿着波的传播方向, 相邻的两个波峰或两个泼谷之间的距离, 即波在一个振动周期内传播的距离。>
周波 <交流电的变化或电磁波的振荡从一点开始完成一个过程再到这一点, 叫做一个周波。>
随便看
lập kế hoạch
lập kế hoạch cân nhắc
lập kế hoạch trước
lập loè
lập luận
lập luận có căn cứ
lập luận sắc sảo
lập là
lập lách
lập lại
lập lại an ninh và trật tự
lập lại trật tự
lập lờ
lập lờ hai mặt
lập lờ đánh lận con đen
lập mưu
lập mưu lừa
lập mới
lập nghiệp
lập ngôn
lập người thừa kế
lập nên
lập nên sự nghiệp
lập pháp
lập phương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 23:31:39