请输入您要查询的越南语单词:
单词
bước vào
释义
bước vào
进入 <到了某个范围或某个时期里。>
bước vào giai đoạn mới.
进入新阶段。
随便看
vệ tinh ứng dụng
vệ tin thông tin
vệt máu
vệt nước
vệt nước mắt
vệt đen
vệ đội
vỉ
vỉa
vỉa cũ
vỉa cụt
vỉa dầu
vỉa hè
vỉa kẹp
vỉa lò
vỉa than
vỉ hấp
vỉ lò
đề án
đề đa
đề điệu
đề đạt
đề đốc
đề ước
để
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 12:38:52