请输入您要查询的越南语单词:
单词
bài mục
释义
bài mục
单元 <整体中自成段落、系统, 自为一组的单位(多用于教材、房屋等)。>
bài mục luyện tập
单元练习。
随便看
cửu lưu
Cửu Nghi
cửu nguyên
cửu nguyên khả tác
cửu ngũ
cửu phẩm
cửu quy
cửu quận
cửu trùng
cửu tuyền
cửu tộc
cửu viễn
cử đi
cử đi học
cử đỉnh
cử động
cữ
cữ kiêng
cữu
cữu cô
cữu mẫu
cữu phụ
cữu thị
cự
cựa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 5:39:11