请输入您要查询的越南语单词:
单词
chứng ngu đần
释义
chứng ngu đần
白痴 <病。患者智力低下; 动作迟钝, 轻者语言机能不健全, 重者起居饮食不能自理。>
随便看
máy phân chất sữa bò
máy phân hợp
máy phóng
máy phóng thanh
máy phóng đại
máy phô-tô-cóp-py
máy phản chiếu hình pa-ra-bôn
máy phụ
máy quang phổ
máy quay phim
máy quay vi-đê-ô
máy quay đĩa
máy quét nhựa
máy quét phấn
máy quạt
máy quạt gió
máy ra-đa
máy ren răng
máy ren răng nhiều trục
máy rung bê-tông
máy rô-nê-ô
máy rời
máy rửa than
máy rửa ống
máy san đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:15:05