请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoản tiền vụn vặt
释义
khoản tiền vụn vặt
零钱 <仆人、茶房等正式工资以外的零碎收入。>
随便看
ống thông hơi
ống thăm
ống thẻ
ống thổi
ống thụt
ống thử
ống tiêm
ống tiêu
ống tiêu thuỷ
ống tiết
ống tiền
ống tiểu
ống tre
ống tre dẫn nước
ống truyền máu
ống truyền nước
ống tuỵ
ống tên
ống tơi
ống vòi
ống vôi
ống vận chuyển ruột gà
ống vố
trớ
trớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:31:05