请输入您要查询的越南语单词:
单词
vận học
释义
vận học
音韵学 <语言学的一个部门, 研究语言结构和语言演变。也叫声韵学。>
随便看
mớn nước
mớp
mờ
mời
mời chào
mời chào khách
mời diễn
mời dự họp
mời họp mặt
mời khách
mời khách ngồi
mời làm việc
mời lại
mời mọc
mời ngồi
mời nhận
mời ra làm chứng
mời riêng
mời rượu
mời tiệc trả nợ
mời tiệc đáp lễ
mời trà
mời trở lại
mời tết xuân
mời ăn tiệc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:03:33