请输入您要查询的越南语单词:
单词
mồi châm
释义
mồi châm
火绳 <用艾、草等搓成的绳, 燃烧发烟, 用来驱除蚊虫, 也可以引火。>
随便看
quàn linh cữu
quàn linh cữu và mai táng
quào
quào quau
quà quê
quà ra mắt
quà tặng
quà tặng lại
quà tặng đính hôn
quà từ biệt
quàu
quàu quạu
quà vặt
quày
quà đáp lễ
quà đón tay
quá
quá bán
quá bình thường
quá bộ
quá bội
quá bộ đến
quá bộ đến nhà
quá bộ đến thăm
quác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:31:42