请输入您要查询的越南语单词:
单词
muốn tham gia vào
释义
muốn tham gia vào
不甘寂寞 <指不甘心冷落清闲、置身事外。指要表现自己或参加某一活动。>
随便看
kết cục là
kết cục thảm hại
kết duyên
kết dính
kết dư
kết giao
kết giao bạn bè
kết hoa
kết hôn
kết hôn chính thức
kết hôn lần đầu
kết hôn muộn
kết hôn sớm
kết hạch
kết hạt
kế thất
kết hối
kết hội
kết hội kết nhóm
kết hợp
kết hợp cương nhu
kết hợp lại
kế thừa
kế thừa cái trước, mở mang cái mới
kế thừa cái trước, sáng tạo cái mới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:13:13