请输入您要查询的越南语单词:
单词
muốn làm gì thì làm
释义
muốn làm gì thì làm
从心所欲 <随心所欲。>
为所欲为 <想干什么就干什么; 任意而为(贬义)。>
随便看
hình bốn góc
hình bốn mặt
hình bộ
hình can
hình chiếu
hình chuông
hình chèn
hình chóp
hình chóp cụt
hình chất
hình chụp
hình chụp chung
hình chữ nhật
hình chữ U
hình cong
hình cung
hình cầu
hình cụ
hình danh
hình dung
hình dung từ
hình dáng
hình dáng hoa văn
hình dáng đặc biệt
hình dạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 10:41:39