请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhìn trước ngó sau
释义
nhìn trước ngó sau
瞻顾 <向前看, 又向后看; 思前想后。>
瞻前顾后 <看看前面再看看后面。形容做事以前考虑周密谨慎。>
随便看
ư hữ
ưng
ưng chuẩn
ưng chịu
ưng doãn
ưng khuyển
văn chương cao quý khó ai bì kịp
văn chương kiểu cách
văn chương nhấm nháp
văn chương phù phiếm
văn chương rỗng tuếch
văn chương sáo rỗng
văn chương sắc sảo
văn chương trôi chảy
Văn Chấn
văn chỉ
văn chọn lọc
văn chức
văn cách
văn cầm
văn cổ
văn cổ điển
văn dịch
văn dốt võ dát
văn dốt vũ dát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 1:36:06