请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhìn trước ngó sau
释义
nhìn trước ngó sau
瞻顾 <向前看, 又向后看; 思前想后。>
瞻前顾后 <看看前面再看看后面。形容做事以前考虑周密谨慎。>
随便看
quay xong
quay xung quanh
quay áp chảo
quay đơ
quay đầu
quay đầu là bến
quay đầu lại
quay đầu lại nhìn
quay đầu nhìn lại
quay đầu trở về
quay đầu xe
qua đi
qua đi vĩnh viễn
qua đây
qua đêm
qua đò
qua đông
qua đường
qua được
qua đời
que
que cời
que cời than
que hàn
que hàn xì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:15:27