请输入您要查询的越南语单词:
单词
chàng
释义
chàng
君; 郎; 夫君 <对某种人的称呼。>
良人 <古代女子称丈夫。>
少年 <人十岁左右到十五六岁的阶段。>
凿子 <手工工具, 长条形, 前端有刃, 使用时用重物砸后端。用来挖槽或打孔。>
随便看
bệnh khí hư
bệnh khó chữa
bệnh khó thổ lộ
bệnh khô máu
bệnh khô mắt
bệnh không thể nói ra
bệnh không tiện nói ra
bệnh kinh niên
bệnh kinh phong
bệnh kiết lỵ
bệnh kín
bệnh kết hạch
bệnh kết u ở bụng
bệnh lao
bệnh lao phổi
bệnh lao ruột
bệnh lao si-líc
bệnh lao thận
bệnh liệt
bệnh liệt dương
bệnh liệt nửa người
bệnh loãng xương
bệnh loét mũi
bệnh loạn sắc
bệnh lên ban đỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:46:36