请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng lắm
释义
cùng lắm
充其量 <表示做最大限度的估计; 至多。>
cùng lắm là mười ngày thì có thể hoàn thành được nhiệm vụ này.
充其量十天就可以完成这个任务。
随便看
ngưỡng mộ đã lâu
Ngưỡng Quang
ngưỡng thiên
ngưỡng vọng
ngược bạo
ngược chiều
ngược chiều gió
ngược chiều kim đồng hồ
ngược dòng thời gian
ngược gió
ngược lên
ngược lại
ngược mắt
ngược ngạo
ngược nhau
ngược nhau hoàn toàn
ngược nước
ngược xuôi bôn tẩu
ngược ý
ngược đãi
ngược đời
ngượng
ngượng miệng
ngượng mặt
ngượng mồm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:38:34