请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhiễm
释义
nhiễm
传染 <病原体从有病的生物体侵入别的生物体内。>
感染 <受到传染。>
书
渐 <浸。>
tiêm nhiễm.
渐染。
沾染 <因接触而被不好的东西附着上。>
vết thương bị nhiễm trùng.
创口沾染了细菌。
书
浸润 <指谗言逐渐发生作用。>
随便看
màu xanh lá cây
màu xanh nhạt
màu xanh táo
màu xanh đậu
màu xanh đồng
màu xám
màu xám bạc
màu xám đậm
màu xỉn
màu yêu thích
màu ô-liu
màu đen
màu đen pha hồng
màu đen tía
màu đào
màu đất
màu đậm
màu đậm và đẹp
màu đỏ
màu đỏ da cam
màu đỏ quả hạnh
màu đỏ thẫm
màu đỏ thắm
màu đỏ thịt
màu đỏ tía
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:29:45