请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoen
释义
hoen
沾污; 染污 <意指某一外界之物因进入或接触某一物体而破坏其纯度的行为。>
随便看
nước ấm
nước ối
nướng
nướng bánh
nướng lại
nướt bọt
nướu răng
nườm nượp kéo đến
nường
nược
nạ
nạc
nạ dòng
nại bao
nại phiền
nại tâm
nại tính
nạm
nạm dao
nạm vàng
nạn
nạn binh hoả
nạn bão
nạn bưng bít
nạn cháy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:44:51