请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhõng nhẽo
释义
nhõng nhẽo
娇 <娇气。>
mới đi được mấy dặm đường đã kêu mỏi chân, nhõng nhẽo quá đấy.
才走几里地, 就说腿酸, 未免太娇了。 娇媚 <形容撒娇献媚的样子。>
软磨 <用和缓的手段纠缠。>
扭扭捏捏 <本指走路时身体故意左右摇动, 今指举止言谈不大方。>
撒娇; 撒娇儿 <仗着受人宠爱故意态作。>
随便看
chất có sau của vật thể
chất có trước của vật thể
chất cơ bản
chất cộng
chất dinh dưỡng
chất diệp lục
chất dính
chất dầu
chất dẫn
chất dẫn cháy
chất dẻo xốp
chất giảm tốc
chất gây nghiện
chất gây ngủ
chất gỗ
chất hoà tan
chất hoá học
chất hàn
chất hút ẩm
chất hấp thu
chất hỗn hợp
chất hợp thành
chất hữu cơ
chất keo
chất kháng sinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 10:10:23