请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhúc nhích
释义
nhúc nhích
蠕动; 蠕 <像蚯蚓爬行那样动。>
蠕蠕 <形容慢慢移动的样子。>
nhúc nhích chuyển động.
蠕蠕而动。 微微动弹; 微微蠕动。
随便看
họ Đông
họ Đông Dã
họ Đông Phương
họ Đông Quách
họ Đường
họ Đại
họ Đạm
họ Đạt
họ Đạt Hề
họ Đảng
họ Đậu
họ Đằng
họ Đặng
họ Đề
họ Để
họ Đệ
họ Địch
họ Định
họ Đốn
họ Đồ
họ Đồng
họ Đổ
họ Đổng
họ Đỗ
họ Độ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 18:08:26