请输入您要查询的越南语单词:
单词
rồng đến nhà tôm
释义
rồng đến nhà tôm
蓬荜增辉 <谦词, 表示由于别人到自己家里来或张挂别人给自己题赠的字画等而使自己非常光荣(蓬荜:蓬门荜户的省略)。>
随便看
nông hội
nông khoa
nông lâm
nông nghiệp
nông nghiệp và lâm nghiệp
nông nghệ
nông nhàn
nông nô
nông nổi
nông nỗi
nông phẩm
nông phụ
nông sâu
thành niên
thành nết
thành nội
thành phong trào
thành phần
thành phần chính
thành phần câu
thành phần cấu tạo
thành phần dinh dưỡng
thành phần tri thức
thành phần xen kẽ
thành phẩm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:57:51