请输入您要查询的越南语单词:
单词
rổ
释义
rổ
筐子 <筐(多指较小的)。>
rổ rau.
菜筐子。
篮 <装置在篮球架子上为投球用的铁圈和网子。>
ném rổ.
投篮儿。
筲箕 <淘米洗菜等用的竹器, 形状像簸箕。>
随便看
đau bụng quặn
đau bụng sinh
đau bụng đi ngoài
đau bụng đẻ
đau chân
đau cuống phổi
đau dạ con
đau dạ dày
đau họng
đau khoé
đau khổ
đau khổ thê thảm
đau khổ trong lòng
đau khổ tột cùng
đau khổ tột độ
đau khớp
đau khớp xương
đau liên miên
đau lòng
đau lòng nhức óc
đau lòng xót dạ
đau lòng xót ruột
đau lưng
đau muốn chết
đau mà không thương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:46:54