请输入您要查询的越南语单词:
单词
rổ
释义
rổ
筐子 <筐(多指较小的)。>
rổ rau.
菜筐子。
篮 <装置在篮球架子上为投球用的铁圈和网子。>
ném rổ.
投篮儿。
筲箕 <淘米洗菜等用的竹器, 形状像簸箕。>
随便看
chuột nước
chuột qua đường
chuột rút
chuột rũi
chuột rừng
chuột sa chĩnh gạo
chuột túi
chuột xạ
chuột đất
chuột đồng
chuỷ
chà
chà bông
chà chà
chà gai
chài
chài cán bột
chài lưới
chà là
chàm
chàm hương
chàng
chàng hiu
chàng hàng
chàng hề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:03:57