请输入您要查询的越南语单词:
单词
an phận
释义
an phận
安分 <规矩老实, 守本分。>
an phận thủ thường
安分守己(规规矩矩, 不做违法乱纪的事)。
本分 <安于所处的地位和环境。>
偏安 <指封建王朝失去中原而苟安于仅存的部分领土。>
随便看
công-tơ
công-tơ điện
công tư
công tư hợp doanh
công tư trọn vẹn đôi đường
công tước
công tắc
công tắc bật lửa
công tắc cách ly
công tắc dầu
công tắc nguồn điện
công tắc điện
công tắc đèn
công tặc
công tố
công tố viên
công tội
công-tờ
công tụng
công tử
công tử bột
công tử nhà giàu
công viên
công viên Bắc Hải
công viên Disneyland
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 7:49:49