请输入您要查询的越南语单词:
单词
lởm chởm
释义
lởm chởm
粗糙 <(质料)不精细; 不光滑。>
盘陀 <形容石头不平。>
峋 <见〖嶙峋〗。>
书
嵯峨 <山势高峻。>
随便看
khẩu âm Sở
khẩu đầu
khẩu độ
khẩy
khẩy đi
khập khiểng
khập khiễng
khật khù
khật khùng
khắc
khắc băng
khắc bản
khắc chế
khắc chữ
khắc con dấu
khắc cốt
khắc cốt ghi tâm
khắc cốt ghi xương
khắc dấu
khắc ghi
khắc ghi trong lòng
khắc gỗ
khắc hoạ
Khắc Hãn
khắc khoải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:05:21