请输入您要查询的越南语单词:
单词
rỗ
释义
rỗ
麻 <人出天花后留下的疤痕。>
砂眼 <翻砂过程中, 气体或杂质在铸件内部或表面形成的小孔, 是铸件的一种缺陷。>
随便看
kim châm cứu
kim châm muối xát
kim chích
kim chỉ
kim chỉ nam
kim cài
kim cúc
kim cương
kim cương trừng mắt
kim cải
kim dung
kim ghim
kim giây
kim giờ
kim gút
kim găm
kim hoàn
kim hoả
kim hợp hoan
kim khâu
kim khâu bao tải
Kim Khê
kim khí
kim khố
kim kèn hát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:52:44