请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cầm quân
释义 cầm quân
 将; 将兵<带兵。>
 Hàn Tín cầm quân càng nhiều càng tốt.
 韩信将兵, 多多益善。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:32:56