请输入您要查询的越南语单词:
单词
cầm thú
释义
cầm thú
禽 <鸟兽的总称。(古>又同'擒'。>
禽兽 <鸟兽, 比喻行为卑鄙恶劣的人。>
đồ cầm thú mặc áo đội mũ; loài cầm thú đội lốt người.
衣冠禽兽。
hành vi của loài cầm thú.
禽兽行为。
随便看
âm bình
âm bản
âm bật
âm bật hơi
âm bộ
âm bội
âm cao
âm chu miệng
âm chuẩn
âm chướng
âm cung
âm cuối
âm cuối vần
ế mối
ế vợ
ế ẩm
ềnh
ềnh ềnh
ề à
ề ề à à
ể mình
ễn
ễnh
ễnh bụng
ễnh ương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 16:39:02