请输入您要查询的越南语单词:
单词
cầm trịch
释义
cầm trịch
旧
裁判 <法院依照法律, 对案件做出的决定, 分为判决和裁定两种。>
随便看
xó xỉnh
xô
xô bồ
xô-fa
xôi
xôi hoa cau
xôi hỏng bỏng không
xôi ngọt thập cẩm
xôi nếp
xôi vò
xôi xéo
xôm
Xô-ma-li
xôm xốp
xô-na
xông bừa
xông giải cảm
xông hương
xông nhà
xông pha
xông pha chiến đấu
xông pha khói lửa
xông pha đi đầu
xông ra
xông thẳng vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:12