请输入您要查询的越南语单词:
单词
rỗ hoa
释义
rỗ hoa
痘 <出天花时或接种痘苗后, 皮肤上出的豆状疱疹。>
痘痕 <天花所致的疤痕。>
随便看
qui mô
Qui Nhơn
Quinin
qui nạp
hoãn kỳ hạn
hoãn lại
hoãn ngày họp
hoãn quyết
hoãn quân dịch
hoãn thi hành hình phạt
hoãn thời gian
hoãn thực hiện
hoãn trưng dụng
hoãn trưng thu
hoãn án
hoè
hoét
hoóc-môn
hoóc-môn sinh dục
hoăng
ho đàm
hoạ
hoạ báo
hoạch
hoạ chiến tranh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:46:44