请输入您要查询的越南语单词:
单词
rỗi
释义
rỗi
空余 <空闲。>
闲 < 没有事情; 没有活动; 有空(跟'忙'相对)。>
tôi không có thì giờ, cậu tìm cậu Vương nhé, nó đang rỗi đấy.
我没工夫, 你找小王吧, 他闲 着呢。 暇
<
没有事的时候; 空闲。>
không có thì giờ rỗi để chú ý tất cả các mặt; không rảnh trông nom.
无暇 兼顾。
随便看
tàu công trình
tàu cứu nạn
tàu dầu
tàu dắt
tàu gỗ
tàu gỗ chở hàng
tàu hoả
tàu hàng
tàu hàng hoá
tàu há mồm
tàu hút bùn
tàu hộ tống
tàu hủ
tàu hủ ky
tàu khách
tàu kéo
tàu liên vận quốc tế
tàu lá
tàu lái
tàu lượn
tàu lặn
tàu ngoạm bùn
tàu ngầm
tàu ngựa
tàu nhanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:06:04