请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 rộng
释义 rộng
 褒 <(衣服)肥大。>
 骋 <放开。>
 nhìn xa trông rộng.
 骋目。
 泛 <广泛; 一般地。>
 肥; 肥大 <(衣服等)又宽又大。>
 ống tay áo rộng quá
 棉袄的袖子太肥了。
 chiếc áo khỉ này rộng quá.
 这件褂子很肥大。
 瀚 <广大。>
 宽 <横的距离大, 范围广(跟'窄'相对)。>
 con đường này rất rộng.
 这条马路很宽。
 宽大 <面积或容积大。>
 ống tay áo rộng.
 袍袖宽大。
 hàm ý của cái chữ này rất rộng.
 这个词的涵义很宽泛。 宽广; 宽阔 <面积或范围大。>
 con đường càng đi càng rộng.
 道路越走越宽广。
 rộng vô bờ bến.
 宽阔无垠。
 sau khi tàu chạy, những toa tàu chen chúc người rộng đi được một tý.
 列车开动以后, 拥挤的车厢略为宽松了一些。
 宽松 <宽绰; 不拥挤。>
 宽松 <(衣服)肥大。>
 cái đầm này rộng quá.
 宽松式的连衣裙。
 áo rộng.
 宽松衫。
 宽泛 <(内容, 意义)涉及的面宽。>
 旷 <空而宽阔。>
 đất rộng người thưa.
 地旷人稀。
 旷 <相互配合的两个零件(如轴和孔, 键和键槽等)的间隙大于所要求的范围; 衣着过于肥大, 不合体。>
 đôi giày này tôi mang rộng quá rồi.
 这双鞋我穿着太旷。 松动 <不拥挤。>
 淹; 广; 阔 <(面积、范围)宽阔(跟'狭'相对)。>
 đất rộng người thưa
 地广人稀。
 广博; 广大 <范围大, 方面多(多指学识)。>
 khu vực rộng
 广大区域
 广阔 <广大宽阔。>
 tầm mắt rộng
 视野广阔
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 12:01:14