请输入您要查询的越南语单词:
单词
chòm sao cự giải
释义
chòm sao cự giải
天
巨蟹星座 <星座名。黄道十二宫的第四宫。位于赤经八时三十分, 赤纬二十度, 相当于中国的鬼宿。在西洋占星术中, 被视为主宰六月二十二日至七月二十二日前后的命宫。>
随便看
khói bếp
khói bụi
khói chiều
khói dầu
khói hoa
khói hương
khói lửa
khói mây
khói mù
khói ra ngược
khói sóng
khói thuốc súng
khói và lửa
khói xông vào mắt
khói ám
khói đặc
khó khăn
khó khăn ban đầu
khó khăn dồn dập
khó khăn gian khổ
khó khăn lắm
khó khăn nguy hiểm
khó khăn nhất thời
khó khăn phức tạp
khó khăn tạm thời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:42:37