请输入您要查询的越南语单词:
单词
chướng mắt
释义
chướng mắt
碍眼 <不顺眼。>
不雅观 <装束、举动不文雅。>
触眼 <碍眼, 看不顺。>
扎眼 ; 刺眼; 刺目 <惹人注意并且使人感觉不顺眼 (含贬义)。>
随便看
cấm đi lại ban đêm
cấm điện
cấm đoán
cấm đêm
cấm đình
cấm đạo
cấm địa
cấn
cấp
cấp biến
cấp bách
cấp báo
cấp bù
cấp bậc
cấp bậc lễ nghĩa
cấp bậc quan lại
cấp bộ
cấp bức
cấp bực
cấp cao
cấp cao nhất
cấp cho
cấp chẩn
cấp chứng
cấp cấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:13:30