请输入您要查询的越南语单词:
单词
chóng mặt
释义
chóng mặt
昏天黑地 <形容神志不清。>
目眩 <眼花。>
眩晕 <感觉到本身或周围的东西旋转。多由内耳、小脑、延髓等机能障碍引起。近距离注视高速运动的物体, 站在高处向下看, 自己做旋转运动等, 都能发生眩晕的感觉。>
晕 <头脑发昏, 周围物体好像在旋转, 人有要跌倒的感觉。>
晕场 <考生在考试或演员在演出时由于过度紧张或其他原因而头晕, 影响考试或演出的正常进行。>
晕高儿 <登高时头晕心跳。>
天旋地转 <形容眩晕时的感觉。>
发晕。<感到头昏, 一般指晕车、晕船等。>
随便看
sống lại
sống mái
sống mãi
sống mũi cao
sống một mình
sống một năm
sống nguội
sống ngày nào biết ngày ấy
sống ngày nào hay ngày ấy
sống ngắc ngoải
sống nhăn
sống nhờ
sống nhờ cho thuê nhà
sống nhờ sống gởi
sống nhờ vào nhau
sống nhục
sống núi
sống nơi đất khách
sống nơi đất khách quê người
sống phóng túng
sống qua mùa đông
sống qua một năm
sống qua ngày đoạn tháng
sống quãng đời còn lại
sống riêng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:22:55