请输入您要查询的越南语单词:
单词
sống qua ngày đoạn tháng
释义
sống qua ngày đoạn tháng
度命 <维持生命(多指在困境中)。>
度日 <过日子(多指在困境中)。>
随便看
đấu tranh nội bộ
đấu tranh sinh tồn
đấu tranh sống còn
đấu tranh trực diện
đấu tranh với thiên nhiên
đấu trí
đấu trường
đấu trực tiếp
đấu vòng kế tiếp
đấu vòng loại
đấu vòng sau
đấu vòng tròn
đấu vòng đầu
đấu võ
đấu võ mồm
đấu vắng mặt
đấu xạ
đấu xảo
đấu đá
đấu đá bừa bãi
đấu đá lung tung
đấu đối kháng
đấy
đấy nhỉ
đầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 16:01:34