请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tương ứng
释义 tương ứng
 对应 <针对某一情况的; 与某一情况相应的。>
 biện pháp tương ứng
 对应措施
 相应 <互相呼应或照应; 相适应。>
 bài văn này trước sau không tương ứng.
 这篇文章前后不相应。
 hoàn cảnh đã thay đổi, phương pháp làm việc cũng phải thay đổi tương ứng.
 环境改变了, 工作方法也要相应地改变。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 16:11:47