请输入您要查询的越南语单词:
单词
tương ứng
释义
tương ứng
对应 <针对某一情况的; 与某一情况相应的。>
biện pháp tương ứng
对应措施
相应 <互相呼应或照应; 相适应。>
bài văn này trước sau không tương ứng.
这篇文章前后不相应。
hoàn cảnh đã thay đổi, phương pháp làm việc cũng phải thay đổi tương ứng.
环境改变了, 工作方法也要相应地改变。
随便看
xó xỉnh
xô
xô bồ
xô-fa
xôi
xôi hoa cau
xôi hỏng bỏng không
xôi ngọt thập cẩm
xôi nếp
xôi vò
xôi xéo
xôm
Xô-ma-li
xôm xốp
xô-na
xông bừa
xông giải cảm
xông hương
xông nhà
xông pha
xông pha chiến đấu
xông pha khói lửa
xông pha đi đầu
xông ra
xông thẳng vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:50:03