请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàu kéo
释义
tàu kéo
救难船 <用来援救航行失事船只的船。>
拖船 <拖轮所牵引的木船。>
拖轮 <装有拖曳设备, 用来牵引船舶或木筏、竹排的机动船。>
随便看
trời sương
trời trong
trời trong nắng ấm
trời tru đất diệt
trời trở gió
trời trở rét
trời tạnh
trời tảng sáng
trời tối
trời và đất
trời yên bể lặng
trời âm u
trời đen kịt
trời đánh thánh vật
trời đông tuyết phủ
trời đất
trời đất mù mịt
trời đất ngả nghiêng
trời đất quay cuồng
trời đất tạo nên
trời đất tối sầm
trời đất u ám
trời đẹp
trời ơi
trở buồm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:13:39