请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 an toàn
释义 an toàn
 安全 <没有危险; 不受威胁; 不出事故。>
 thao tác an toàn.
 安全操作。
 chú ý an toàn giao thông.
 注意交通安全。
 an toàn khu
 安全区。
 安然 <平安; 安安稳稳地。>
 安稳 <稳当; 平稳。>
 保险 <稳妥可靠; 安全. >
 làm như thế này e là không an toàn
 这样作可不保险 牢稳 <稳妥可靠。>
 văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
 重要文件放在保险柜里比较牢稳。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:14:49