请输入您要查询的越南语单词:
单词
kẽ nứt
释义
kẽ nứt
龟裂 <裂开许多缝子; 呈现出许多裂纹。>
trời lâu ngày không mưa, ruộng nhiều kẽ nứt.
天久不雨, 田地龟裂。 裂隙 <裂开的缝儿。>
trên mặt bàn có một kẽ nứt.
桌面上有一道裂隙。
随便看
đòi bằng được
đòi giá cao
đòi hỏi
đòi hỏi bản thân
đòi hỏi quá đáng
đòi hỏi trọn vẹn
đòi lại
đòi lấy
đòi mạng
đòi nợ
đòi tiền
đòi trả lại
đòm
đòn
đò nan
đòn bông
đòn bẩy
đòn càn
đòn cân
đòn cảnh tỉnh
đòn dông
đòng
đò ngang
đòn ghen
đòng vác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:21:01