请输入您要查询的越南语单词:
单词
kẽ nứt
释义
kẽ nứt
龟裂 <裂开许多缝子; 呈现出许多裂纹。>
trời lâu ngày không mưa, ruộng nhiều kẽ nứt.
天久不雨, 田地龟裂。 裂隙 <裂开的缝儿。>
trên mặt bàn có một kẽ nứt.
桌面上有一道裂隙。
随便看
liên tiếp từ
liên tiếp xuất hiện
liên toạ
liên toả
liên tưởng
liên tỉnh
liên tịch
liên tục
liên tục không ngừng
liên tục nhiều năm
liên tục tính
liên từ
liên tử
liên vận
Liên Xô
liên xướng
liên xưởng
liên ái
liên đoàn
liên đội
liên động thức
liên đới
liêu
liêu hữu
liêu phòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 8:45:40