请输入您要查询的越南语单词:
单词
kẽo kẹt
释义
kẽo kẹt
嘎吱 <象声词, 形容物件受压力而发出的声音(多重叠用)。>
anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.
他挑着行李, 扁担压得嘎吱 嘎吱的响。 咯吱 <象声词。>
đòn gánh kẽo kẹt.
扁担压得咯吱 咯吱地直响。
随便看
già trái non hột
già trước tuổi
già trẻ
giàu
giàu có
giàu có và đông đúc
giàu kinh nghiệm
giàu là họ, khó là người dưng
giàu làm kép, hẹp làm đơn
giàu lòng
giàu mạnh
giàu một ngày ba bữa, khó đỏ lửa ba lần
giàu nghèo
giàu sang
giàu sang danh giá
giàu sang quyền thế
giàu tình cảm
già vẫn tráng kiện
giày
giày bốt
giày cao cổ
giày cao gót
giày chạy đua
giày cỏ
giày da
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/2 19:02:48