请输入您要查询的越南语单词:
单词
vấn đề nêu ra bàn bạc
释义
vấn đề nêu ra bàn bạc
提议 <商讨问题时提出的主张。>
随便看
bằng lòng ngầm
bằng lòng với số mệnh
bằng lặng
bằng mà thẳng
bằng môn
bằng mặt không bằng lòng
bằng mọi cách
bằng mọi giá
bằng nhau
bằng như
bằng nửa con mắt
bằng phẳng
bằng phẳng rộng rãi
bằng sa
bằng sứ
bằng sữa
bằng thừa
bằng trắc
bằng tuổi
bằng tốt nghiệp
bằng vai
bằng vai phải lứa
bằng vào
bằng đường miệng
bằng được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:37:58