请输入您要查询的越南语单词:
单词
vấn đề nan giải
释义
vấn đề nan giải
难题 <不容易解决或解答的问题。>
xuất hiện những vấn đề nan giải; ra đề thi khó.
出难题。
随便看
lô-gích toán học
lô hàng
lô hội
lôi
lôi chuyện cũ ra hạch
lôi chân
lôi cuốn
lôi cuốn vào cảnh ngoạn mục
lôi công
lôi giáng
lôi kéo
lôi kéo khách
lôi kéo làm quen
lôi kéo tình cảm
lôi kéo và chia rẽ
lôi lả
lôi quản
lôi theo
lôi thôi
lôi thôi dài dòng
lôi thôi lếch thếch
lôi thần
Lôi Trì
lôi đài
lôi đình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 23:50:36