请输入您要查询的越南语单词:
单词
vấp ngã
释义
vấp ngã
踬 <被东西绊倒。>
vấp ngã; lộn nhào
颠踬。
绊倒 <走路时, 脚部绊到东西, 身体失去重心而跌倒。>
随便看
da một mặt
dan
dan ca
dan díu
dang
dang dở
da ngoài
dang ra
dang rộng
Dangyang
da ngà
da người
da ngựa
da ngựa bọc thây
danh
danh bút
danh bất hư truyền
danh ca
danh chính ngôn thuận
danh công
danh cương lợi toả
danh cầm
danh diện
danh dự
danh dự của một nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:03:19