请输入您要查询的越南语单词:
单词
chánh án
释义
chánh án
法庭庭长; 审判长 <法院开合议庭时, 于推事中推举一人为首, 称为"审判长"。通常由庭长担任, 在法庭上有指挥与维持秩序等权力。>
法院院长。
chánh án toà án tối cao.
最高法院院长。
随便看
máy guồng sợi
máy gạt
máy gấp vải
máy gầu cẩu
máy gặt hái
máy gặt liên hợp
máy gặt lúa
máy gặt đập
máy gặt đập liên hợp
máy gọt giũa
máy hiện dao động
máy hiện hình quang học
máy hiện sóng
máy hiệu chính
máy hoàn xạ
máy hàn chấm
máy hàn xì
máy hàn điện
máy hát
máy hát điện
máy hãm gió
máy hòm nóng
máy hút
máy hút bụi
máy hơi nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:01:52