请输入您要查询的越南语单词:
单词
chánh án
释义
chánh án
法庭庭长; 审判长 <法院开合议庭时, 于推事中推举一人为首, 称为"审判长"。通常由庭长担任, 在法庭上有指挥与维持秩序等权力。>
法院院长。
chánh án toà án tối cao.
最高法院院长。
随便看
chơi đẹp
chơi đểu
chơm bơm
chơm chởm
chơn
chơ vơ
chư
chưa
chưa bao giờ
chưa bao lâu
chưa biết chừng
chưa biết rõ
chưa chi đã
chưa chuẩn bị
chưa chín kỹ
chưa chắc
chưa chừng
chưa có kết quả
chưa cưa đã đổ
chưa gì
chưa gặp mặt
chưa hay
chưa hẳn
chưa hết
chưa hề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:02:18