请输入您要查询的越南语单词:
单词
ập xuống
释义
ập xuống
当头 <(事情)到了眼前; 临头。>
lúc đó tai hoạ của đất nước ập xuống, nhân dân cùng chung mối thù, cùng chung sức chiến đấu.
那时国难当头, 全国人民同仇敌忾, 奋起抗战。
随便看
đường cá
đường cái
đường cáp treo
đường cát
đường có bóng mát
đường công danh
đường cùng
đường cấp phối
đường cắt
đường cổ
đường cụt
đường doanh nghiệp
đường dài
đường dành cho người đi bộ
đường dành riêng
đường dây bận
đường dây bị chiếm
đường dây cao thế
đường dây chuyển tải
đường dây dọi
đường dây hở
đường dây hợp dụng
đường dây khẩn
đường dây mắc nổi
đường dây ngoài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 22:49:39