请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 ập xuống
释义 ập xuống
 当头 <(事情)到了眼前; 临头。>
 lúc đó tai hoạ của đất nước ập xuống, nhân dân cùng chung mối thù, cùng chung sức chiến đấu.
 那时国难当头, 全国人民同仇敌忾, 奋起抗战。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:52:54