请输入您要查询的越南语单词:
单词
rộng đường ngôn luận
释义
rộng đường ngôn luận
广开言路 <尽量给下属和群众创造发表意见的条件。>
随便看
tà-vẹt sắt
tày trời
tà áo
tà âm
tà đạo
tá
tác
tá canh
tác chiến
tác dụng chậm
tác dụng cuốn hút
tác dụng còn kéo dài
tác dụng dị hoá
tác dụng ngược
tác dụng phụ
tác dụng quang hợp
tác dụng thứ yếu
tác dụng tụ khoáng
tác dụng đồng hoá
tác gia
tác giả
tách
tách bạch
tách khỏi
tách lẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 19:13:09