请输入您要查询的越南语单词:
单词
rừng súng mưa đạn
释义
rừng súng mưa đạn
枪林弹雨 <形容激战的战场。>
随便看
trẻ sơ sinh
trẻ thơ
trẻ thơ dại
trẻ trai
trẻ trung
trẻ trung khoẻ mạnh
trẻ tạo
trẻ đần độn
trẻ đầu bạc tóc
trề
trễ
trễ giờ
trễ tràng
trễ tàu
trệch
trỉa
trỉa hạt
trị bản
trị bệnh bằng hoá chất
trị bệnh cứu người
trịch thượng
trị giá
trị giá đồng tiền
trị liệu phụ trợ
trị lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:47:50