请输入您要查询的越南语单词:
单词
trị giá
释义
trị giá
票额 <票面数额。>
票面 <钞票和某些票据上所标明的金额。>
值 <货物和价钱相当。>
trị giá đôi giày da này là 50 đồng.
这双皮鞋值五十块钱。
随便看
nhánh núi
nhánh sông đổ ra biển
nhánh tỏi
nhánh xung quanh
nháo
nháp
nhát như chuột
nhát như cáy
nhát sợ
nháy
nháy gái
nháy nhau
nháy nháy
nhâm
nhân
nhân bánh
nhân bản luận
nhân cháy nhà, đến hôi của
nhân chỗ trống
nhân chủng
nhân chủng học
nhân chứng
nhân chứng sống
nhân cách
nhân cách hoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:47:12